Home / Tăng cân / biểu đồ tăng cân của trẻ sơ sinh Biểu đồ tăng cân của trẻ sơ sinh 27/07/2021 Chỉ số cân nặng độ cao của tthấp là mọt quyên tâm của bất kể ông ba chị em làm sao. Sự biến đổi về trọng lượng độ cao phản ảnh tình trạng sức khỏe với bổ dưỡng của tthấp. Bảng thông số kỹ thuật chiều cao khối lượng của trẻ tự sơ sinc mang đến 5 tuổi, áp dụng đến trẻ em Việt Nam nói riêng cùng trẻ nhỏ thế giới nói chung, số liệu được WHO ra mắt năm 2007. Bảng độ cao, trọng lượng chuẩn chỉnh của nhỏ nhắn gái theo Tổ chức Y tế quả đât (WHO)ThángCân nặng trĩu (kg)Chiều cao (cm)Suy dinc dưỡngNguy cơ SDDBình thườngNguy cơ mập phìBéo phìGiới hạn dướiBình thườngGiới hạn trênBé gái 0-12 tháng02.42.83.23.74.245.449.152.913.23.64.24.85.449.853.757.624.04.55.15.96.553.057.161.134.65.15.86.77.455.659.864.045.15.66.47.38.157.862.166.455.56.16.97.88.759.664.068.565.86.47.38.39.261.265.770.376.16.77.68.79.662.767.371.986.37.07.99.010.064.068.773.596.67.38.29.310.465.370.175.0106.87.58.59.610.766.571.576.4117.07.78.79.911.067.772.877.8127.17.98.910.211.368.974.079.2Bé gái 13-24 tháng137.38.19.210.411.670.075.280.5147.58.39.410.711.971.076.481.7157.78.59.610.912.272.077.583.0167.88.79.811.212.573.078.684.2178.08.810.011.412.774.079.785.4188.29.010.211.613.074.980.786.5198.39.210.411.913.375.881.787.6208.59.410.612.113.576.782.788.7218.79.610.912.413.877.583.789.8228.89.811.112.614.178.484.690.8239.09.911.312.814.379.285.591.9249.210.111.513.114.680.086.492.9Bé gái 2-5 tuổi3010.111.212.714.516.283.690.797.73611.012.113.915.917.887.495.1102.74211.813.115.017.319.590.999.0107.24812.514.016.118.621.194.1102.7111.35413.214.817.2trăng tròn.022.897.1106.2115.26014.015.718.221.324.499.9109.4118.9 Bảng độ cao, trọng lượng chuẩn chỉnh của bé xíu trai theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO) ThángCân nặng (kg)Chiều cao (cm)Suy dinh dưỡngNguy cơ SDDBình thườngNguy cơ mập phìBéo phìGiới hạn dướiBình thườngGiới hạn trênBé trai 0-12 tháng02.52.93.33.94.346.347.949.913.43.94.55.15.751.152.754.724.44.95.66.37.054.756.458.435.15.66.47.27.957.659.361.445.66.27.07.98.660.061.763.956.16.77.58.49.261.963.765.966.47.17.98.99.763.665.467.676.77.48.39.310.265.166.969.287.07.78.69.610.566.568.370.697.27.98.910.010.967.769.672.0107.58.29.210.311.269.070.973.3117.78.49.410.511.570.272.174.5127.88.69.610.811.871.373.375.7Bé trai 13-24 tháng138.08.89.911.112.172.474.476.9148.29.010.111.312.473.475.578.0158.49.210.311.612.774.476.579.1168.59.410.511.812.975.477.580.2178.79.610.712.013.276.378.581.2188.99.710.912.313.577.279.582.3199.09.911.112.513.778.180.483.2209.210.111.312.714.078.981.384.2219.310.311.513.014.379.782.285.1229.510.511.813.214.580.583.086.0239.710.612.013.414.881.383.886.9249.810.812.213.715.182.184.687.8Bé trai 2-5 tuổi3010.711.813.315.016.685.588.491.93611.412.714.316.318.089.192.296.14212.213.515.317.519.492.495.799.94812.914.316.318.7trăng tròn.995.499.0103.35413.615.217.319.922.398.4102.1106.76014.316.018.321.123.8101.2105.2110.0 Theo dõi cốt truyện quá trình lớn lên của nhỏ nhắn bên dưới dạng biểu đồ BS Trần Hồng Hải Tags biểu đồ vật lớn lên bieu do tang truong Chỉ số cân nặng độ cao của tthấp 0 mon cho 5 tuổi đưa ra so can nang chieu cao cua tre 0 thang den 5 tuoi