Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sức khỏe luôn là nhóm từ vựng “nóng” được rất nhiều bạn quan tâm. Đặc biệt đối với những cô y tá, những vị bác sĩ tương lai. Bên cạnh những từ vựng mang tính chuyên môn, trong bài viết này periodtapes.com ENGLISH cũng sẽ cung cấp cho các bạn hơn 100 từ vựng tiếng Anh về sức khỏe khác nữa.

Đang xem: Chủ đề sức khỏe trong tiếng anh

Xem thêm: Hỏi Thăm Sức Khỏe Tiếng Anh Hỏi Thăm Sức Khỏe Và Trả Lời Đáp Lại

Xem thêm: Nên Ăn Gì Trước Khi Đi Ngủ Để Tăng Cân Nhanh Và Hiệu Quả Hơn ?

Với lượng từ vựng này, vốn từ vựng của bạn về y tế – sức khỏe cũng được cải thiện đáng kể. Hãy cùng periodtapes.com ENGLISH tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

*

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sức khỏeDoctor – /ˈdɒk.tə/: Bác sĩGenaral practition: Bác sĩ đa khoaConsultant – /kən’sʌltənt/: Bác sĩ tư vấnAnaesthetist – /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây têSurgeon – /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuậtNurse – /nɜːs/: Y táPatient – /peɪʃnt/: Bệnh nhânGynecologist: Bác sĩ sản phụ khoaRadiographer: Nhân viên chụp X quangPhysician: Y Sĩ

Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện

Medicine – /ˈmɛd.sən/: ThuốcAntibiotics – /’æntibai’ɔtik/: Kháng sinhPrescription – /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốcPill – /pɪl/: Thuốc con nhộngTablet – /’tæblit/: Thuốc viênPoison – /ˈpɔɪz(ə)n/: Thuốc độcHospital – / ˈhɒspɪtl/: Bệnh việnOperation – /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuậtOperating theatre: Phòng mổAnaesthetic – /,ænis’θetik/: Thuốc gây têPhysiotherapy – /,fiziou’θerəpi/: Vật lý trị liệu

*

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sức khỏeSurgery – /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuậtWard – /wɔ:d/: Buồng bệnhMedical insurance: Bảo hiểm y tếWaiting room: Phòng chờBlood pressure: Huyết ápBlood sample: Mẫu máuPulse – /pʌls/: Nhịp timTemperature – /´temprətʃə/: Nhiệt độX ray: X QuangInjection – /in’dʤekʃn/: TiêmVaccination – /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng vắc-xinDrip: Truyền thuốc

Từ vựng tiếng Anh về Bệnh

Blind – /blaind/: MùDeaf – /def/: ĐiếcDisabled – /dis´eibld/: Khuyết tậtParalysed: Bị liệtPregnancy – /ˈpregnənsɪ/: Sự có thaiPregnant – /ˈpɹɛɡnənt/: Có thaiTo give birth: Sinh nởInfected – /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùngInflamed – /in´fleim/: Bị viêmSwollen – /´swoulən/: Bị sưngPus – /pʌs/: MủScar – skaː(r): SẹoStitches – /stɪtʃ/: Mũi khâuWound – /wuːnd/: Vết thươngSpint: Nẹp xươngTo catch a cold: Bị dính cảmTo cough: HoTo be ill: Bị ốmTo heal: Chữa lànhTo hurt: Đau

*

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sức khỏeAllergy – /´ælədʒi/: Dị ứngAsthma – /’æsmə/: HenBackache – /’bækeik/: Bệnh đau lưngBoil – /bɔil/: Mụn nhọtBroken – /´broukn/: Gẫy ( xương,…)Disease – /dɪˈziːz/: BệnhFever – /ˈfiːvɚ/: SốtFlu – /fluː/: CúmGout – /gʌut/: Bệnh GútGraze – /Greiz/: Trầy xước daHeadache – /ˈhɛdeɪk/: Đau đầuHepatitis – /hepəltaɪtɪs/: Viêm ganInjury – /ˈɪndʒəɹi/: Thương vongInsomnia –/in´sɔmniə/: Bệnh mất ngủLump – /lΛmp/: U bướu

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sức khỏeAyringe: Ống tiêmBandage – /ˈbændɪdʒ/: BăngBed rest: Giường bệnhCast – /kɑːst/: Bó bộtDrill – /dɹɪɫ/: Máy khoanNeedle – /ˈniː.dl/: Cái kimWheelchair – /ˈwiːltʃɛə(ɹ)/: Xe lănStretcher – /ˈstrɛtʃə/: Cái cángStethoscope – /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống ngheGauze pads: Miếng gạc

Các câu hỏi thường gặp trong bệnh viện

*

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Sức khỏeCould you tell me your name? / Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn?How old are you? (hoặc) When were you born? / Bạn bao nhiêu tuổi? Hoặc Bạn sinh năm nào ?How much do you weigh? (hoặc) What is your height? / Bạn nặng bao nhiêu? (hoặc) Chiều cao của bạn là bao nhiêu?Do you work? / Bạn có làm việc không ?Is your work stressful? / Công việc của bạn có căng thẳng không ?Is there much physical activity associated with your work? / Có nhiều hoạt động thể chất liên quan đến công việc của bạn?How long have you worked in your present job? / Bạn đã làm việc trong công việc hiện tại của bạn từ bao giờ?What did you do before your present job? / Bạn làm gì trước công việc hiện tại của bạn?How long have you been retired? / Bạn đã nghỉ hưu bao lâu rồi?Have you ever had headache before? / Trước đây bạn đã bao giờ có nhức đầu không ?Have you had any pregnancies? / Bạn có mang thai không?How long have you been having headaches? / Bạn bị đau đầu bao lâu?How do your headaches start? Do they start slowly or suddenly? / Cơn nhức đầu của bạn bắt đầu như thế nào ? Liệu chúng bắt đầu từ từ hoặc đột ngột?

Hy vọng, bài viết mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên periodtapes.com ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại periodtapes.com ENGLISH nhé!

Các khóa học Tiếng Anh tại periodtapes.com English

Khóa Anh Văn Mầm Non (3-6 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Mầm Non

Khóa Anh Văn Thiếu Nhi (6-12 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Thiếu Nhi

Khóa Anh Văn Thanh Thiếu Niên (12-18 Tuổi)

Khóa Học Anh Văn Thiếu Niên

Khóa Anh Văn Giao Tiếp Dành Cho Người Lớn

*

Khóa Học Anh Văn Giao Tiếp

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Khóa Luyện Thi TOEIC, IELTS, TOEFL IBT

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ periodtapes.com English

Trụ sở chính

868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *